Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230SP-S4

Mã sản phẩm: Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230SP-S4
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

2MP IR Mini-Bullet Network Camera > 1/2.7” 2Megapixel progressive CMOS > H.265& H.264 dual-stream encoding > 25/30fps@1080P(1920×1080) > DWDR, Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC > Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/PSS) & DMSS >

Giá: Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW1230SP-S4

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Chức năng camera quan sát ngày và đêm (ICR).

- Chức năng chống ngược sáng (DWDR).

- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).

- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).

- Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).

- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Hỗ trợ xem qua giao diện Web mà không cần plug-in (Chrome, Firefox,..).

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: 12VDC hoặc PoE (802.3af).

- Công suất tiêu thụ: 6W.

 

Day/Night Auto(ICR) / Color / B/W
BLC Mode BLC / HLC / DWDR
White Balance Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detection Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Electronic Image Support
Smart IR Support
Digital Zoom 16x
Flip 0°/90°/180°/270°
Mirror Off / On
Privacy Masking Off / On (4 Area, Rectangle)
Audio
Compression N/A
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP;

FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPv4/v6;QoS;UPnP;

NTP;Bonjour;IEEE 802.1x;Multicast;ICMP;IGMP;

TLS

Interoperability ONVIF Profile S&G, API
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 10 Users / 20 Users
Edge Storage NAS

Local PC for instant recording

Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, DMSS
Smart Phone IOS, Android
Certifications
Certifications CE (EN 60950:2000)

UL:UL60950-1

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface
Video Interface N/A
Audio Interface N/A
RS485 N/A
Alarm N/A
Electrical
Power Supply DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)
Power Consumption <5.5W

0.44Kg(0.97lb)

Environmental
Operating Conditions -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Strorage Conditions -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Ingress Protection IP67
Vandal Resistance N/A
Construction
Casing Metal+Plastic
Dimensions Φ70mm×164.7mm(2.76”x6.49”)
Net Weight 0.38Kg(0.84lb)
Gross Weight  
Camera
Image Sensor 1/2.7” 2Megapixel progresive CMOS
Effective Pixels 1920(H) x1080(V)
RAM/ROM 256MB/32MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual, 1/3~1/100000s
Minimum Illumination 0.08Lux/F2.0( Color,1/3s,30IRE)

0.3Lux/F2.0( Color,1/30s,30IRE)

0Lux/F2.0(IR on)

S/N Ratio More than 50dB
IR Distance Distance up to 30m(98ft)
IR On/Off Control Auto/ Manual
IR LEDs 18
Lens
Lens Type Fixed
Mount Type Board-in
Focal Length 2.8 mm (3.6 mm optional)
Max. Aperture F2.0/F2.0
Angle of View H:104°/92°,V:55°/50°
Focus Control Fixed
Close Focus Distance 0.6m(0.9m)
DORI Distance Lens Detect Observe Recognize Identify
2.8 mm 40(131ft) 16(52ft) 8(26ft) 4(13ft)
3.6 mm 53(174ft) 21(69ft) 11(36ft) 5(16ft)
PTZ
Pan/Tilt Range Pan:0° ~360° ;Tilt:0° ~90° ;Rotation:0° ~360°
Intelligence
Event Trigger Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal access, Storage anomaly
IVS Tripwire, Intrusion
Video
Compression H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream)
Smart Codec Support H.265+/H.264+
Streaming Capability 2 Streams
Resolution 1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/

720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240)

Frame Rate Main Stream: 1080P(1 ~ 25/30fps)
Sub Stream: D1(1 ~ 25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.265: 12K ~ 6400Kbps

H.264: 32K ~ 10240Kbps